Có 2 kết quả:
远远 yuǎn yuǎn ㄩㄢˇ ㄩㄢˇ • 遠遠 yuǎn yuǎn ㄩㄢˇ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
distant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
distant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0